Có 2 kết quả:

蜡虫 là chóng ㄌㄚˋ ㄔㄨㄥˊ蠟蟲 là chóng ㄌㄚˋ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Chinese white wax bug (Ericerus pela)

Từ điển Trung-Anh

Chinese white wax bug (Ericerus pela)